请输入您要查询的越南语单词:
单词
liên hoàn
释义
liên hoàn
连环 <一个套着一个的一串环, 比喻一个接着一个互相关联的。>
liên hoàn kế.
连环计。
tranh liên hoàn.
连环画。
bảo lãnh liên hoàn (trong chế độ cũ).
连环保。
随便看
dối trá
dối trên gạt dưới
dối trên lừa dưới
dốt
dốt chữ
dốt kỹ thuật
dốt nát
dốt đặc
dốt đặc cán mai
dốt đặc hay hơn chữ lỏng
dồi
dồi dào
dồi dào sức sống
dồi dào tươi đẹp
dồi nhét
dồi súng
dồn
dồn dập
dồn dập đến
dồn góp
dồn hết
dồn hết tâm trí
dồn lại
dồn phách
dồn sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:00:46