请输入您要查询的越南语单词:
单词
liên hoàn
释义
liên hoàn
连环 <一个套着一个的一串环, 比喻一个接着一个互相关联的。>
liên hoàn kế.
连环计。
tranh liên hoàn.
连环画。
bảo lãnh liên hoàn (trong chế độ cũ).
连环保。
随便看
ứng đối
ứ trệ
ứ tắc
ứ ừ
ừ
ừ hữ
ừng ực
ừ ào
ửng
ửng hồng
vắt qua
vắt sổ
vắt-tít
vắt vẻo
vắt óc
vắt óc suy nghĩ
vắt óc suy tính
vắt óc tìm kế
vằm
vằn
vằng
vằng vặc
vằn thắn
vằn vèo
vằn vện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:24:34