请输入您要查询的越南语单词:
单词
liên hoàn
释义
liên hoàn
连环 <一个套着一个的一串环, 比喻一个接着一个互相关联的。>
liên hoàn kế.
连环计。
tranh liên hoàn.
连环画。
bảo lãnh liên hoàn (trong chế độ cũ).
连环保。
随便看
máy đục đá
máy ảnh
máy ấp trứng
máy ống dệt
máy ống sợi
máy ủi
máy ủi đất
má đào
mâm
mâm bát la liệt
mâm cao cỗ đầy
mâm cỗ
mâm quay
mâm quỳ
mâm rượu
mâm son
mâm tiện
mâm tráng bánh
mâm vỉ
mâm xay
mâm đèn
mâm đựng rượu
mâm đựng trái cây
mân
Mân Giang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 13:46:35