请输入您要查询的越南语单词:
单词
liên hoàn
释义
liên hoàn
连环 <一个套着一个的一串环, 比喻一个接着一个互相关联的。>
liên hoàn kế.
连环计。
tranh liên hoàn.
连环画。
bảo lãnh liên hoàn (trong chế độ cũ).
连环保。
随便看
thầm vụng
thần
thần bay
thần báo bên tai
thần bí
thần Bạch Hổ
thần bạch mi
Thần Chung Quỳ
Thần Chu Tước
thần châu
thần chí
thần chính luận
thần chết
thần chủ
thần công
thần diệu
thần dân
thần dũng
thần dược
thần dạ du
thần giao
thần giao cách cảm
thần Giê-hô-va
thần gió
thần giữ của
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:33:50