请输入您要查询的越南语单词:
单词
liếm gót
释义
liếm gót
抱粗腿 <比喻依附于有权势的人。 >
卖身投靠 < 出卖自己, 投靠有财有势的人家。 比喻丧失人格, 充当坏人的工具。抱粗腿。>
舐鞋跟。
随便看
họ Thuỵ
họ Thuỷ
họ Thành
họ Thác
họ Thái
họ Tháp
họ Thân
họ Thân Đồ
họ Thì
họ Thích
họ Thôi
họ Thông
họ Thù
họ Thúc
họ Thư
họ Thương
họ Thường
họ Thưởng
họ Thượng
họ Thượng Quan
họ Thạch
họ Thả
họ Thất
họ Thầm
họ Thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 16:46:36