请输入您要查询的越南语单词:
单词
tí xíu
释义
tí xíu
半点; 半点儿 <表示极少。>
丁点儿 <量词, 表示极少或极小(程度比'点儿'深)。>
一... 半... <分别用在同义词或近义词前边, 表示不多或不久。>
一丁点儿 <极少的或极小的一点儿。>
鲰 <形容小。>
随便看
cây tỏi
cây tỏi ta
cây tỏi trời
cây tổ diêu
cây tổng quán sủi
cây tục đoạn
cây từ bi
cây tử vi
cây tử đinh hương
cây tử đàn
cây tử đằng
cây u phạn
cây uất kim hương
cây vang
cây vàng
cây vàng anh
cây vàng tâm
cây vân
cây vân anh tía
cây vên vên
cây vòi voi
cây vông nem
cây vông vàng
cây vông đồng
cây või vòi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 15:28:37