请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay mặt
释义
thay mặt
代表 <代替个人或集体办事或表达意见。>
thứ trưởng thay mặt bộ trưởng chủ trì lễ khai mạc.
副部长代表部长主持开幕典礼。
代理 <受当事人委托, 代表他进行某种活动, 如贸易、诉讼、纳税、签订合同等。>
关说 <代人陈说; 从中给人说好话。>
随便看
xen vào
xe nâng
xe nôi
xeo
xeo giấy
xeo nạy
xe phun nước
xe pháo
xe quân sự
xe quệt
xe riêng
xe rác
xe sợi
xe tang
xe ta-xi
xe tay
xe thiết giáp
xe thông tin
xe thùng
xe thơ
xe thổ mộ
xe tiện dụng
xe trước đổ xe sau lấy đó làm răn
xe trượt bùn
xe trượt tuyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:09:54