请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắm thóp
释义
nắm thóp
揪辫子 <比喻抓住缺点, 作为把柄。也说抓辫子。>
随便看
cái nết đánh chết cái đẹp
cái nền
cái nỏ
cái nồi
cái phanh
cái phách
cái phướn
cái phất trần
cái quai
cái quan luận định
cái que
cái quách
cái quạt
cái quả
cái quần
cái roi ngựa
cái ron
cái rui
cái rui nhà
cái ruột tượng
cái rá
cái rây
cái rìu
cái răng cái tóc
cái rơm cái rác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:52:18