请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắm rõ
释义
nắm rõ
看透 <透彻地了解(对手的计策, 用意等)。>
nước cờ này tôi không nắm rõ.
这一着棋我看不透。 摸底 <了解底细。>
随便看
nhỏ tuổi
nhỏ tí
nhỏ từng giọt
nhỏ và dài
nhỏ và khéo
nhỏ và mềm
nhỏ vóc
nhỏ vụn
nhỏ xíu
nhỏ yếu
nhố nhăng
nhốn nháo
nhốt
nhồi cho vịt ăn
nhồi máu
nhồi nhét
nhồi sọ
nhồi tường đất
nhồm nhoàm
nhồng
nhổ
nhổ bật rễ
nhổ cây tìm rễ
nhổ cả rể
nhổ cấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:16:53