请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắm tay
释义
nắm tay
拳头; 拳 <手指向内弯曲合拢的手。>
nắm tay thật chặt.
把拳头握得紧紧的。
giơ nắm tay hô khẩu hiệu.
举起拳头喊口号。
握拳; 拉手; 把手 <手指向掌心弯曲成拳头。>
随便看
công và tội
công văn
công văn gửi đi
công văn khẩn
công văn liên cơ quan
công văn mời
công văn thư tín
công văn đến
công vụ
công xa
công-xoóc-xi-om
công xã
công xã gia đình
công xã nguyên thuỷ
công xã nhân dân
công xã nông thôn
công xã Pa-ri
công xã ruộng đất
công xã thị tộc
công xã trú thác
công xích
công xướng
công xưởng
công án
công ích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:07:07