请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay vận động viên
释义
thay vận động viên
换人 <体育比赛中以替补队员换下场上的比赛队员。>
随便看
giả danh
giả danh lừa bịp
giả dại
giả dại giả ngây
giả dạng
giả dối
giả dối bề ngoài
giả dụ
giả giọng cổ
giả hiệu
giả hàng
giả hình giả dạng
giải
giải binh
giải buồn
giải bài thi
giải bày
giải bày tâm can
giải bày tâm sự
giải bầy
giải chuyền
giải chức
giải câu đố
giải cứu
giải dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:45:18