请输入您要查询的越南语单词:
单词
Omaha
释义
Omaha
奥马哈 <美国内布拉斯加州东部一城市, 位于密苏里河与爱荷华州交界附近。在1854年随着内布拉斯加地区的开放而建立的, 并在向西部移民的过程中成为一供应站, 尤其是在1869年铁路延伸到奥马哈后, 情况 更是如此。它在1855年至1867年间是地区首府。>
随便看
đầu mút dây thần kinh
đầu mũi tên
đầu mạch mỏ
đầu mả
đầu mấu
đầu mẩu
đầu mẩu thuốc lá
đầu mối
đầu mối chính
đầu mối then chốt
đầu mối trọng yếu
đầu mối tư tưởng
đầu mục
đầu mục bắt người
đầu nguồn
đầu ngón chân
đầu ngón tay
đầu Ngô mình Sở
đầu người
đầu ngọn gió
đầu nhuỵ cái
đầu nhọn
đầu não
đầu nêu
đầu năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:16:40