请输入您要查询的越南语单词:
单词
Oman
释义
Oman
阿曼 <阿曼, 马斯喀特阿曼临阿拉伯海的一个海湾阿曼湾, 位于阿拉伯半岛东南的一个苏丹统治国。1508年至1659年这一批地区的大部分受葡萄牙人控制, 而后又一直受土耳其人控制, 直到该国当今的皇家世系 于1741年建立政权。阿曼在18世纪晚期与英国建立了密切的联系。首都为马斯喀特。人口2, 807, 125 (2003)。>
随便看
thuật che mắt
thuật chỉnh hình
thuật chữa bệnh
thuật cưỡi ngựa
thuật lại
thuật lại bệnh tình
thuật lại tỉ mỉ
thuật nguỵ biện
thuật ngữ
thuật ngữ chuyên ngành
thuật ngữ mới
thuật sĩ
thuật số
thuật sử dụng giáo
thuật sự
thuật thôi miên
thuật toán
thuật trần
thuế
thuế biểu
thuế buôn chuyến
thuế chính tang
thuế công thương nghiệp
thuế cống
thuế di sản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:20:34