请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay đổi hình thái
释义
thay đổi hình thái
物理变化 <物质只改变形态不改变化学成分的变化, 如液体蒸发变成气体或凝成固体。>
随便看
binh đao
binh đoàn
Bioko
bi phẫn
bi quan
bi quan chán đời
Birmingham
Bismarck
Bissau
bi sầu
bi thiết
bi thép
bi thương
bi thương thất ý
bi thảm
bi thảm nhất trần gian
bi thống
bi tráng
bi văn
biên
biên bản
biên bản lấy cung
biên chác
biên chép
biên chú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:13:52