请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh tráng
释义
bánh tráng
薄饼 <一种面食, 用烫面做饼, 很薄, 两张相叠, 烙熟后能揭开。 >
随便看
hồ nước mặn
hồ quang
hồ quang điện
Hồ Quảng
hồ sen
hồ sơ
hồ sơ bệnh án
hồ sơ lưu
hồ sơ lưu trữ
hồ sơ vụ án
hồ thỉ
hồ tinh
hồ tiêu
hồ tránh bão
hồ tự nhiên
hồ uyển
hồ điệp
hồ điệp mộng
hồ đào
hồ đồ
hồ đồ ngu xuẩn
hồ ấp trứng
hổ
hổ cốt
hổ cứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:25:24