请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay đổi triệt để
释义
thay đổi triệt để
翻天覆地 <形容变化巨大而彻底。>
bộ mặt nông thôn thay đổi triệt để.
农村面貌有了翻天覆地的变化。
洗心革面 < 比喻彻底悔改。>
改过自新 <改正自己的错误, 走上自新的道路。>
随便看
đồ nhỏ nhặt
đồ nhớt thây
đồn luỹ
xe hàng có mui
xe hàng lưu động
xe hành khách
xe hơi công cộng
xe hồng thập tự
xe jíp
xe khách
xe kiệu
xe kéo
xe kéo pháo
xe kéo tay
xe kết hoa
xe loan
xe lu
xe lăn
xe lăn đường
xe lội bùn
xe lửa
xe lửa bọc sắt
xem
xem bói
xem bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:15:37