请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay đổi triệt để
释义
thay đổi triệt để
翻天覆地 <形容变化巨大而彻底。>
bộ mặt nông thôn thay đổi triệt để.
农村面貌有了翻天覆地的变化。
洗心革面 < 比喻彻底悔改。>
改过自新 <改正自己的错误, 走上自新的道路。>
随便看
chui vào ngõ cụt
chui đụt
chu kính
chu kỳ
chu kỳ dao động
chu kỳ kinh nguyệt
chu kỳ mặt trăng
chu kỳ nửa phân rã
chu kỳ sẵn có
chu kỷ
chum
chum chúm
chum tương
chu mật
chu mỏ
chun
chun chủn
chung
chung bếp
chung chung
chung chăn chung gối
chung chăn gối
chung chạ
chung chỉ
chung cuộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:41:59