请输入您要查询的越南语单词:
单词
xe hơi công cộng
释义
xe hơi công cộng
公车 <公共汽车。>
随便看
hình nộm
hình pháp
chỗ tập diễn trò
chỗ tắm
chỗ tốt nhất
chỗ tồn tại
chỗ tựa lưng
chỗ uốn cong
chỗ uốn khúc
chỗ uốn lượn
chỗ vui chơi
chỗ vá
chỗ vòng gấp
chỗ vướng mắc
chỗ vỡ
chỗ xoay sở
chỗ xung yếu
chỗ xấu
chỗ xẻ tà áo
chỗ yếu
chỗ đau
chỗ đi tiểu
chỗ đó
chỗ đóng cọc
chỗ đóng quân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:21:15