请输入您要查询的越南语单词:
单词
xe hồng thập tự
释义
xe hồng thập tự
xem
xe cứu thương
救护车 <载运伤员的车子。车中设备可供医护人员为伤员作临时急救、医疗及护理等事宜。>
随便看
đại xí nghiệp
đại yếu
đại ác
đại ân
đại ân đại đức
đại ý
đại đao
đại đa số
đại điền chủ
đại điện
đại đoàn
đại đoàn kết
đại đoàn trưởng
đại đoàn viên
đại đăng khoa
đại đại
đại đạo
đại đảm
đại đế
đại để
đại để giống nhau
đại địa chủ
đại địch
đại địch trước mặt
đại đối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:27:48