请输入您要查询的越南语单词:
单词
con tin
释义
con tin
票; 票儿 <旧时强盗称抢来做抵押的人。>
bắt làm con tin.
绑票儿。
chuộc con tin.
赎票儿。
人质 <一方拘留的对方的人, 用来迫使对方履行诺言或接受某项条件。>
肉票; 肉票儿 <旧时指被盗匪掳去的人, 盗匪借以向他的家属勒索钱财。>
随便看
võ đoán
võ đài
vù
vùa
vùi
vùi dập
vùi hoa dập liễu
vùi lò
vùi lấp
vùi lửa
vùi thân
vùi thây
vùi đầu
vù một cái
vùng
vùng an toàn
vùng biên cương
vùng biên giới
vùng biển
vùng biển chủ quyền
vùng biển quốc gia
vùng biển quốc tế
vùng biển tự do
vùng biển xa
vùng bắc cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:45:33