请输入您要查询的越南语单词:
单词
con tin
释义
con tin
票; 票儿 <旧时强盗称抢来做抵押的人。>
bắt làm con tin.
绑票儿。
chuộc con tin.
赎票儿。
人质 <一方拘留的对方的人, 用来迫使对方履行诺言或接受某项条件。>
肉票; 肉票儿 <旧时指被盗匪掳去的人, 盗匪借以向他的家属勒索钱财。>
随便看
hàng phố
hàng phục
hàng phục mãnh hổ
hàng quà
hàng quà bánh
hàng Quảng
hàng rau
hàng rong
hàng rào
hàng rào bảo vệ
hàng rào cây xanh
hàng rào danh dự
hàng rào thuế quan
hàng rào điện
hàng rượu
hàng rồng rắn
hàng rời
hàng săng chết bó chiếu
hàng thanh lý
hàng thuộc da
hàng tháng
hàng thêu
hàng thêu Hồ Nam
hàng thêu Quảng Đông
hàng thêu Tô Châu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:58:33