请输入您要查询的越南语单词:
单词
con tin
释义
con tin
票; 票儿 <旧时强盗称抢来做抵押的人。>
bắt làm con tin.
绑票儿。
chuộc con tin.
赎票儿。
人质 <一方拘留的对方的人, 用来迫使对方履行诺言或接受某项条件。>
肉票; 肉票儿 <旧时指被盗匪掳去的人, 盗匪借以向他的家属勒索钱财。>
随便看
nơi trang điểm
nơi trú quân
nơi trút giận
nơi trú ẩn
nơi trốn tránh
nơi tuyệt hảo
nơi tăm tối
nơi tạm giam
nơi tạm trú
nơi tập kết hàng
nơi tập trung dân cư
nơi vui chơi
nơi vô cùng nguy hiểm
nơi vắng vẻ
nơi xa
nơi xa xôi
nơi xa xôi hẻo lánh
nơi xa xăm
nơi xay bột
nơi xung yếu
nơi yên tĩnh
nơi đi
nơi đánh bạc
nơi đây
nơi đó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 21:54:09