请输入您要查询的越南语单词:
单词
con trút
释义
con trút
穿山甲; 鲮鲤 <哺乳动物, 全身有角质鳞甲, 没有牙齿, 爪锐利, 善于掘土。生活在丘陵地区, 吃蚂蚁等昆虫。鳞片中医入药, 有止血、消肿、催乳等作用。>
随便看
cóng
có nghĩa
có nghĩa là
có nghị lực
có ngày gặp nhau
có ngăn có nắp
có người
có người có ta
có người nói
có ngọn
có ngụ ý
có nhiệt tình
có nhà
có nhân
có nhẽ
có nói mà chẳng có làm
có năng khiếu về
có năng lực
có nơi
có nề nếp
có nọc
cóp
có phép
có phúc
có phúc có phận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:36