释义 |
con đường | | | | | | 道; 道儿; 道路; 道途; 逵; 馗 <地面上供人或车马通行的部分。> | | | con đường thênh thang | | 康庄大道。 | | | 径 <比喻达到目的的方法。> | | | con đường ngắn nhất; đường tắt. | | 捷径。 | | | 路道 <途径; 门路。> | | | con đường quen thuộc. | | 路道熟。 | | | con đường rộng lớn. | | 路道粗(形容门路广)。 | | | con đường bất chính. | | 路道不正。 | | | 路径; 路子; 路数; 门道; 门径; 途径。 | | | tìm con đường giải quyết vấn đề. | | 寻找解决问题的途径。 | | | qua nhiều lần thí nghiệm, đã tìm ra con đường thành công. | | 经过多次试验, 找到了成功的路径。 | | | con đường rộng lớn. | | 路子广。 | | | con đường ca hát của anh ấy rộng mở. | | 他演唱的路子宽。 | | | 通路 <泛指物体通过的途径。> | | | 通路子 <打通办事的途径; 走门路。> |
|