请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 con đẻ
释义 con đẻ
 产儿 <刚出世的婴儿。>
 loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
 这种新工具是技术革新运动的产儿。 亲生 <自己生育。>
 bé Minh là con đẻ của cô ấy.
 小明是她亲生的。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 2:52:48