请输入您要查询的越南语单词:
单词
con đẻ
释义
con đẻ
产儿 <刚出世的婴儿。>
loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
这种新工具是技术革新运动的产儿。 亲生 <自己生育。>
bé Minh là con đẻ của cô ấy.
小明是她亲生的。
随便看
hội liên hiệp
hội liên hiệp công thương
hội liên hiệp công thương nghiệp
hội liên hiệp phụ nữ
hội làng
cớ mất
cớ mất đồ
cớn
cớn cớn
cớ sao
cớ sao không
cớ sao mà không làm
cớt nhả
cớ trêu
cờ
cờ bạc
cờ bắp
cờ bỏi
cờ chiếu tướng
cờ chân chó
cờ chỉ huy
cờ dư
cờ gượm
cờ hiệu
cờ hoà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 2:52:48