请输入您要查询的越南语单词:
单词
con đẻ
释义
con đẻ
产儿 <刚出世的婴儿。>
loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
这种新工具是技术革新运动的产儿。 亲生 <自己生育。>
bé Minh là con đẻ của cô ấy.
小明是她亲生的。
随便看
mất bình tĩnh
mất bò mới lo làm chuồng
mất bóng
mất cha mất mẹ
mất chí khí
mất chất
mất chức
mất cái này được cái khác
mất còn
mất công
mất công này được công kia
mất cơ hội
mất cướp
mất cả chì lẫn chài
mất cảm giác
mất cắp
mất cừu nơi đường rẽ
mất danh dự
mất danh giá
mất dê xây chuồng
mất dạng
mất dấu vết
mất giá
mất giọng
mất giống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:12:55