请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiết giáp
释义
thiết giáp
装甲 <装有防弹钢板的。>
随便看
ngay trong bữa tiệc
ngay trong ngày
ngay trên bàn hội nghị
ngay trên bàn tiệc
ngay trước mắt
ngay tại chỗ
ngay tại trận
ngay tức khắc
ngay tức thì
ngay từ
ngay xương
ngay đơ
ngay đầu hẻm
ngay đờ
nghe
nghe báo cáo và quyết định sự việc
nghe chùng
nghe chơi
nghe chẩn đoán bệnh
nghe cứ như thật
nghe giảng bài
nghe giảng đạo
kết xã
kết án
kết đoàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:55