请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai quật
释义
khai quật
出土 <(古器物等)被发掘出来。>
số đồ đồng này được khai quật ở huyện Thọ.
这一批铜器是在寿县出土的。
发; 发掘; 开掘; 挖掘; 揭露; 打开。 <挖掘埋藏在地下的东西。>
khai quật cổ vật
发掘古物
khai quật bảo tàng
发掘宝藏
随便看
phèn xanh
phèn đen
phèo
phè phè
phè phỡn
phéc-mơ-tuya
phép
phép biện chứng
phép biện chứng duy vật
phép bài tỉ
phép chia
phép chiếu thẳng góc
phép chữa hoá học
phép chữa trị bằng tia X
phép công
phép cưới
phép cấu tạo từ
phép cộng
phép dụng binh
phép giải
ý thích
ý thơ
ý thức
ý thức hệ
ý thức trách nhiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 3:35:37