请输入您要查询的越南语单词:
单词
trâm cài lược giắt
释义
trâm cài lược giắt
插戴 <女子戴在头上的装饰品, 即首饰, 特指旧俗定婚时男方送给女方的首饰。>
随便看
hôm mai
hôm nao
hôm nay
hôm nào
hôm nọ
hôm qua
hôm sau
hôm sớm
hôm trước
hôm xưa
hôm đó
hôm ấy
hôn
hông
hôn gió
hô ngữ
hôn hít
Hô-ni-a-ra
hôn lễ
hôn muội
hôn mê
hôn môi
hôn ngu
hôn nhân
hôn phối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:19:11