请输入您要查询的越南语单词:
单词
trát nóc nhà
释义
trát nóc nhà
苫背 <盖房子时, 用草、席等上面抹上灰和泥土做成房顶底层。>
随便看
dùng hết
dùng khoẻ ứng mệt
dùng liền nhau
dùng làm
dùng làm thuốc
dùng lại
dùng lực
dùng mánh khoé
dùng mánh lới
dùng mình
dùng mọi thủ đoạn
dùng ngòi bút làm vũ khí
dùng người
dùng người hiền
dùng người không khách quan
dùng người thích hợp
dùng riêng
dùng sai
dùng sang việc khác
dùng sức
dùng tay ra hiệu
dùng thay
dùng thuốc lưu thông khí huyết
dùng thích hợp
dùng thế lực bắt ép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 20:30:06