请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai thác nhân vật
释义
khai thác nhân vật
开掘 <文艺上指对题材, 人物思想, 现实生活等深入探索并充分表达出来。>
随便看
làm dịu
làm dối
làm dữ
làm giai
làm giàu
làm giàu thêm
làm giùm
làm giúp
làm giả hoá thật
làm giảm
làm giảm giá
làm giảm uy tín
làm giảm độ cứng
làm giấy
làm giập
làm giặc
làm gái
làm gì
làm gì chắc nấy
làm gương trăm họ
làm gạch mộc
làm gấp
làm hay không làm
làm hoạt động
làm huấn luyện viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:41:36