请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự chảy
释义
tự chảy
自流 <自动地流。>
giếng tự chảy
自流井
tưới nước tự chảy (tưới nước bằng nguồn nước trên cao đổ xuống)
自流灌溉
随便看
chè sô
chè Thái
chè trà dầu
chè trôi nước
chè tươi
chè xanh
chè xuân
chè Ô Long
chè ép
chè Đại Phương
chè đen
chè đường
chè đậu xanh
chè đặc
chè đỏ Kỳ Môn
ché
chém
chém bặp
chém cha
chém cây sống, trồng cây chết
chém giết
chém ngang lưng
chém quách
chém to kho mặn
chém trước tâu sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:13:15