请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự chảy
释义
tự chảy
自流 <自动地流。>
giếng tự chảy
自流井
tưới nước tự chảy (tưới nước bằng nguồn nước trên cao đổ xuống)
自流灌溉
随便看
xếp lại
xếp lịch dạy
xếp lớp
xếp theo thứ tự
xếp thành hàng
xếp thành một hàng dài
xếp thứ tự
xếp trên kệ
xếp việc
xếp vào
xếp xó
xếp đầu bảng
xếp đặt
xếp đặt chuyện nhà
xế tuổi
xế tà
xềnh xoàng
xều
xề xệ
xể
xễ
xệ
xệch
xệch xạc
xện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:13:53