请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự chảy
释义
tự chảy
自流 <自动地流。>
giếng tự chảy
自流井
tưới nước tự chảy (tưới nước bằng nguồn nước trên cao đổ xuống)
自流灌溉
随便看
chất xám
chất xúc tác
chất xúc tích
chất xơ
chất ăn mòn
chất điện giải
chất điện môi
chất điện phân
chất đàn hồi
chất đường
chất đạm
chất đất
chất đặc
chất đống
chất đốt
chất đốt hạt nhân
chất đồng vị
chất độc
chất độc hoá học
chất độc hại
chất ẩm
chất ủ men sinh nhiệt
chấu
chấy
chấy hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:43:15