请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự chủ
释义
tự chủ
自主 <自己做主。>
độc lập tự chủ
独立自主
hôn nhân tự chủ
婚姻自主
không thể tự chủ
不由自主
随便看
nỉ non
nỉ đồng phục
nịch
nịch ái
nịnh
nịnh bợ
nịnh hót
nịnh hót lấy lòng
nịnh hót nước ngoài
nịnh nót
nịnh nọt
nịnh thần
nịnh trên nạt dưới
nịnh tính
nịt
nịt gối
nịt vú
thấm
thấm hút
thấm mồ hôi
thấm nhuần
thấm nước
thấm thoát
thấm thoắt
thấm tháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:59:48