请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự chủ
释义
tự chủ
自主 <自己做主。>
độc lập tự chủ
独立自主
hôn nhân tự chủ
婚姻自主
không thể tự chủ
不由自主
随便看
bao gói chăn đệm
bao gối
bao gồm
bao gồm tất cả
bao hoa
bao hàm
bao hành
bao la
bao la hùng vĩ
bao la mờ mịt
bao lâu
bao lì xì
bao lăm
bao lơn
bao lơn đầu nhà thờ
bao lần
bao ngoài
bao nhiêu
bao nhiêu niên kỷ
bao nhím
bao niêm
bao nài
bao năm qua
bao nả
bao phen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:06:00