请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự cháy
释义
tự cháy
自燃 <物质在空气中缓慢氧化而自动燃烧, 如白磷能够自燃, 大量堆积的煤、棉花、干草等在通风不良的情况下也能自燃。>
随便看
vô cùng thân thiết
vô cùng thê thảm
vô cùng thú vị
vô cùng thất vọng
vô cùng tinh tế
vô cùng tận
vô cùng xa xỉ
vô cùng xác thực
vô cùng đau khổ
vô cùng đau đớn
vô cùng đẹp
vô cùng độc ác
vô căn cứ
vô cơ
vô cương
vô cớ
vô cớ gây rối
vô cớ sinh sự
vô cớ xuất binh
vô cực
vô danh
vô danh tiểu tốt
vô duyên
vô dụng
vô giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 7:18:23