请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự cháy
释义
tự cháy
自燃 <物质在空气中缓慢氧化而自动燃烧, 如白磷能够自燃, 大量堆积的煤、棉花、干草等在通风不良的情况下也能自燃。>
随便看
âm bật
âm bật hơi
âm bộ
âm bội
âm cao
âm chu miệng
âm chuẩn
âm chướng
âm cung
âm cuối
âm cuối vần
ế mối
ế vợ
ế ẩm
ềnh
ềnh ềnh
ề à
ề ề à à
ể mình
ễn
ễnh
ễnh bụng
ễnh ương
ỉ
ỉa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:38:37