请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai trai
释义
khai trai
开荤 < (信 奉佛教等宗教的人)解除吃素的戒律或已满吃斋的期限, 开始肉食。>
开斋 <指吃 素的人恢复吃荤; 伊斯兰教徒结束封斋。>
随便看
ớt
ớt chỉ thiên
ớt hiểm
ớt sừng trâu
ớt tây
ờ
ở
ở bạc
ở chung
ở chỗ
ở cuối
ở cùng
ở cùng nhau
ở cữ
ở dưng
ở dưới
ở giữa
ở goá
ở gần
ở hiền gặp lành
ở khắp nơi
ở lại
ở lại lâu
ở lại đấy
ở ngoài chính phủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:43:31