请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai trai
释义
khai trai
开荤 < (信 奉佛教等宗教的人)解除吃素的戒律或已满吃斋的期限, 开始肉食。>
开斋 <指吃 素的人恢复吃荤; 伊斯兰教徒结束封斋。>
随便看
nước khoáng
nước khác
nước không nguồn, cây không cội
nước Khởi
nước luộc
nước luộc mì
nước luộc thịt
nước làm xói mòn
nước láng giềng
nước lã
nước lèo
nước lên thì thuyền lên
nước lũ
nước lũ mùa thu
nước Lương
nước lạnh
nước lặng chảy sâu
nước lọc
nước lớn
nước lục địa
nước miếng
nước muối sinh lí
nước muối đẳng trương
nước màu
nước máy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 21:24:37