请输入您要查询的越南语单词:
单词
mề chim
释义
mề chim
胗; 胗儿 <鸟类的胃。>
随便看
lọc lựa
lọc màu
lọc rượu
lọc sạch
lọc xọc
lọc ánh sáng
lọ cắm hoa
lọ hoa
lọi
lọ lem
lọ là
lọm cọm
lọm khọm
lọn
lọng
lọng che
lọ nghẹ
lọn tóc
lọn đời
lọp bọp
lọ sứ
lọt
lọt gió
lọ thuỷ tinh
lọt lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:15:51