请输入您要查询的越南语单词:
单词
mếu máo
释义
mếu máo
扁嘴; 撇嘴 <下唇向前伸, 嘴角向下, 是表示轻视、不相信或不高兴的一种动作。>
mếu máo không nói.
扁着嘴, 不说话。
随便看
gan óc
gan ăn cướp
ga-ra
ga trung gian
ga tránh nhau
ga trải giường
gau gáu
ga vượt nhau
ga xe điện
ga xép
gay
gay cấn
gay go
gay gắt
ga-đô-lin
ga đầu mối
gel vuốt tóc
gen kép
gen-ta-mi-xin
Georgetown
Georgia
Germany
Gestapo
Ghana
ghe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:06:58