请输入您要查询的越南语单词:
单词
mếu
释义
mếu
撇嘴; 扁嘴 <下唇向前伸, 嘴角向下, 是表示轻视、不相信或不高兴的一种动作。>
đứa trẻ miệng mếu muốn khóc.
小孩子撇嘴要哭。
随便看
thị chính
thị chúng
thị cảm
thị cự
thị dân
thị dã
thị dục
thị giá
thị giác
thị giác trường
thị giảng
thị hiếu
thị huống
thị khu
thị kính
thị lang
thị lực
thịnh
thịnh danh
thịnh hành
thịnh hành một thời
thịnh hạ
thịnh hội
thịnh nhiệt
thịnh niên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:28:04