请输入您要查询的越南语单词:
单词
khanh
释义
khanh
卿 <古时高级官名。>
khanh tướng.
卿相。
卿 <古时君称臣。>
卿 <古时夫妻或好朋友之间表示亲爱的称呼。>
随便看
trái quen thành phải
trái quýt
trái sáng
trái tai
trái thông
trái thơm
trái tim
trái tim băng giá
trái tim hồng
trái trám
trái táo chua
trái táo đen
trái tính
trái tươi
trái tức
trái vú sữa
xóm
xóm bình dân
xóm cô đầu
xóm giềng
xóm lao động
xóm làng
xóm nghèo
xóm nhà lá
xóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 4:59:57