请输入您要查询的越南语单词:
单词
dưa leo
释义
dưa leo
菜瓜 <一年生草本植物, 茎蔓生, 叶子心脏形, 花黄色。果实长形或椭圆形, 皮白绿色, 是一种蔬菜。>
黄瓜 <一年生草本植物, 茎蔓生, 有卷须, 叶子互生, 花黄色。果实圆柱形, 通常有刺, 成熟时黄绿色。是普通蔬菜。>
随便看
giống như cũ
giống như hệt
giống như in
giống như khuôn đúc
giống như lột
giống như thật
giống như trên
giống như đúc
giống nòi
giống rau dền
giống thật mà là giả
giống trung
giống tốt
giống y
giống y như thật
giống ăn thịt
giống độc
giống đực
giống đực giống cái
giồi
giồi phấn
giồng
giồng giọt
giỗ
giỗ chạp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:27:30