请输入您要查询的越南语单词:
单词
dưa muối
释义
dưa muối
咸菜 <用盐腌制的某些菜蔬, 有的地区也指某些酱菜。>
方
春不老 <雪里红。>
随便看
um sùm
Umtata
um tùm
u muội
u mê
u mê không tỉnh ngộ
u mặc
u mịch
u nang
ung
Ung Chính
ung dung
ung dung mưu tính
ung dung ngoài vòng pháp luật
ung dung tự tại
Ung Giang
Ung kịch
ung mục
ung nhọt
ung thư
ung thư biểu mô
ung thư gan
ung thư máu
ung thư phổi
ung thư vú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:26:53