请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt đi
释义
bắt đi
裹 <为了不正当的目的把人或物夹杂在别的人或物里面。>
khi rút đi, bọn phỉ đã bắt đi mấy người trong thôn.
土匪逃跑时裹走了村子里的几个人。
随便看
bảng kê
bảng kê hàng
bảng kẽm
bảng kịch
bảng liệt kê
bảng lô-ga-rít
bảng lảng
bảng lỗ cắm
bảng lỗ lãi
bảng món ăn
bảng mục lục
bảng nhãn
bảng pha màu
bảng phân điện thế thấp
bảng phản chiếu
bảng phản quang
bảng phối tuyến
bảng quảng cáo
bảng thu điện thế cao
bảng thép
bảng thông báo
bảng thượng vô danh
bảng thống kê
bảng thứ tự lập tàu
bảng tin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 1:17:47