请输入您要查询的越南语单词:
单词
diễn nghiệp dư
释义
diễn nghiệp dư
走票 <旧指票友参加演出。>
随便看
phá nước
phá nổ
pháo
pháo binh
pháo bông
pháo bầy
pháo bắn thẳng
pháo Ca-chiu-sa
pháo cao xạ
pháo chuột
pháo chà
pháo chống tăng
pháo cầu vòng
pháo cối
pháo cỡ nhỏ
pháo hiệu
pháo hoa
pháo hoa hình hộp
pháo hạm
pháo không giật
pháo kép
pháo kích
pháo liên hoàn
pháo lép
pháo lệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:52