请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lại thêm
释义 lại thêm
 加以 <连词, 表示进一步的原因或条件。>
 anh ấy vốn thông minh, lại thêm cái chăm chỉ, cho nên tiến bộ rất nhanh.
 他本来就聪明, 加以特别用功, 所以进步很快。
 兼之 <表示进一步的原因或条件。>
 người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
 人手不多, 兼之期限迫近, 紧张情形可以想见。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:23:37