请输入您要查询的越南语单词:
单词
lại có thể
释义
lại có thể
居然 <表示出乎意料; 竟然。>
tôi không thể ngờ được anh ấy lại có thể gây ra chuyện này.
我真没想到他居然会做出这件事来。
随便看
xem xét thời thế
xem xét tình thế
xem xét và giới thiệu
xem xét để chọn
xe máy
xe mô-tô
xen
xen chân
xe ngựa
xe ngựa có mui
xe nhà binh
xe nhà nước
xe nhường đường
xen kẽ
xen-lo-phan
xen-lu-lô-ít
xen-luy-lô-ít
xen lẫn
xen mỏ
xen nhau
xen vào
xe nâng
xe nôi
xeo
xeo giấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 15:44:22