请输入您要查询的越南语单词:
单词
diễn viên chính
释义
diễn viên chính
台柱 <戏班中的主要演员(台:戏台), 借指集体中的骨干。也说台柱子。>
主演 <扮演戏剧或电影中的主角。>
cả đời ông ấy làm diễn viên chính cho mấy chục bộ phim.
他一生主演过几十部电影。 主演 <指担任主演工作的人。>
随便看
hà ngược
hàn gắn
hàn gắn mối quan hệ
hàng ế
hành
hành binh
hành băm
hành chính
hành chính pháp
hành chính sự nghiệp
hành chính thôn ấp
hành chính tổng hợp
hành cung
hành củ
hành dinh
hành giáo
hành giả
hành giống
hành hung
hành hình
hành hương
hành hạ
hành hạ đến chết
hành khách
hành khúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:14:02