请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặt kế hoạch xây dựng
释义
đặt kế hoạch xây dựng
筹建 <筹划建立。>
đặt kế hoạch xây dựng nhà máy phân hoá học.
筹建一座化肥厂。
随便看
hoá đơn lãnh hàng
hoá đơn nhận hàng
hoá đơn tạm
hoá đơn đặt hàng
hoãn
hoãn binh
hoãn binh dịch
hoãn gấp
hoãn hoà
hoãn họp
làm bừa
làm bừa bãi
làm bực mình
làm ca ba
làm cao
làm ca đêm
làm chay
làm chi
làm chiêm
làm cho
làm cho có
làm cho có lệ
làm cho giận dữ
làm cho gần gũi
làm cho hả giận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:04:19