请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt đầu lập ra
释义
bắt đầu lập ra
创办 <开始办。>
nhiều công xã đã bắt đầu lập ra xưởng sửa chữa và chế tạo máy nông nghiệp.
许多公社都创办了农机修造厂。
随便看
lỏm
lỏn
lỏn chỏn
lỏng
lỏng bỏng
lỏng chỏng
lỏng khỏng
lỏng le
lỏng lẻo
lỏn nhỏn
lố
lố bịch
lốc
lốc cốc
lốc thốc
lối
lối buôn bán
lối chừng
lối chữ
lối chữ khải
lối chữ lệ
lối chữ thảo
lối cũ
lối hẽm
lối mới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 8:12:34