请输入您要查询的越南语单词:
单词
điêu ngoa
释义
điêu ngoa
刁悍 <狡猾凶狠。>
放刁 <用恶劣的手段或态度跟人为难。>
嘴刁 <说话刁滑。>
thằng quỷ nhỏ này điêu ngoa quá, suýt chút nữa bị nó lừa rồi.
这小鬼嘴刁, 差点儿被他骗了。 不老实。
随便看
mùa đông
mùa đông giá lạnh
mùa đông giá rét
mùa đông khắc nghiệt
mùa đông lạnh lẽo
mùa đông rãnh rỗi
mùa đông và mùa hạ
mùa đắt hàng
mùa ế hàng
mù chữ
Mù Căng Chải
mùi
mùi bùn đất
mùi gây
mùi hôi
mùi hương
mùi khai
mùi khó chịu
mùi khó ngửi
mùi kỳ cục
mùi mẽ
mùi-soa
mùi tanh
mùi tanh tưởi
mùi thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:10:24