请输入您要查询的越南语单词:
单词
hướng đi
释义
hướng đi
方向 <正对的位置; 前进的目标。>
航向 <航行的方向。也用于比喻。>
去向 <去的方向。>
không biết hướng đi.
不知去向。
hướng đi không rõ.
去向不明。
走向; 走势 <(岩层、矿层、山脉等)延伸的方向。>
随便看
hồn người chết
hồn nhiên
hồn nhiên đáng yêu
hồn phách
hồn thiêng
hồn vía
hồn vía lên mây
hồn xiêu phách lạc
Hồn Xuân
hồ nước
hồ nước mặn
hồ quang
hồ quang điện
Hồ Quảng
hồ sen
hồ sơ
hồ sơ bệnh án
hồ sơ lưu
hồ sơ lưu trữ
hồ sơ vụ án
hồ thỉ
hồ tinh
hồ tiêu
hồ tránh bão
hồ tự nhiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 0:29:57