请输入您要查询的越南语单词:
单词
móc nối
释义
móc nối
车钩 <火车车皮或机车两端的挂钩, 有连接、牵引及缓冲的作用。>
串 <勾结(做坏事)。>
串联 <一个一个地联系; 为了共同行动, 进行联系。>
sau cải cách ruộng đất, họ móc nối với mấy hộ nông dân, tổ chức được một tổ đổi công.
土改后他们就串联了几户农民, 组织了一个互助组。 挂钩 <比喻建立某种联系。>
铰接 <用铰链连接。>
随便看
xoá
xoá bỏ lệnh cấm
xoá bỏ nghi ngờ
xoá bỏ toàn bộ
xoác
xoá cũ lập mới
xoá nạn mù chữ
xoá sạch
xoá tên
xoá và sửa lại
xoáy
xoáy nước
xoáy tay
xoáy đục
xoá đi
xoá đói giảm nghèo
xoã
xoã tung
xoã xuống
xoã xượi
xoè
xoèn xoẹt
xoè ra
xoét
xoăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:01:30