请输入您要查询的越南语单词:
单词
hưởng thụ
释义
hưởng thụ
享; 纳 ; 享受 ; 受用; 得益<物质上或精神上得到满足。>
ham hưởng thụ
贪图享受。
hưởng thụ quyền lợi
享受权利。
消受 <享受(多用于否定)。>
không thể hưởng thụ.
消受不了。
随便看
túc mệnh luận
túc nghiệp
túc nguyện
túc nho
túc thế
túc trình
túc trực
túc trực bên linh cữu
túc trực bên linh sàng
túc túc
túc tướng
túc từ
túc xá
tú cầu
túi
túi buộc ở cổ lừa ngựa
túi bào tử
túi bệnh
túi bụi
túi chườm nóng
túi chườm nước đá
túi chứa tinh trùng
túi chữ nhật
túi cung tên
túi cát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:52:28