请输入您要查询的越南语单词:
单词
hưởng thụ
释义
hưởng thụ
享; 纳 ; 享受 ; 受用; 得益<物质上或精神上得到满足。>
ham hưởng thụ
贪图享受。
hưởng thụ quyền lợi
享受权利。
消受 <享受(多用于否定)。>
không thể hưởng thụ.
消受不了。
随便看
tóc rối
tóc tai
tóc tai bù xù
tóc thắt bím
tóc trái đào
tóc trắng
tóc trắng xoá
tóc trẻ sơ sinh
tóc tơ
tóc xanh
tóc xoã xuống
tóc đen
tóc đuôi sam
tóc đẹp
tóc để chỏm
tóc độn
tói
tóm
tóm cổ cả bọn
tóm gáy
tóm lược
tóm lược nội dung
tóm lược tiểu sử
tóm lại
tóm thâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:38:45