请输入您要查询的越南语单词:
单词
hưởng thụ
释义
hưởng thụ
享; 纳 ; 享受 ; 受用; 得益<物质上或精神上得到满足。>
ham hưởng thụ
贪图享受。
hưởng thụ quyền lợi
享受权利。
消受 <享受(多用于否定)。>
không thể hưởng thụ.
消受不了。
随便看
vờ
vời
vời vợi
vờ không biết
vờn
vờn bay
vờ ngớ ngẩn
vờn theo chiều gió
vờ tha để bắt thật
vờ vĩnh
vờ vịt
vờ điên giả dại
vở
vở cuối
vở diễn ruột
vở diễn sở trường
vở diễn thành công
vở ghi
vở kịch hay
vở kịch lớn
vỡ
vỡ bờ
vỡ giọng
vỡ hoang
vỡ lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:14:37