请输入您要查询的越南语单词:
单词
denier
释义
denier
旦 <纤度单位, 9, 000米长的天然丝或化学纤维重量为多少克, 它的纤度就是多少旦。旦数愈小, 纤维愈细。(英:denier)。>
随便看
gà luộc
gà lôi
gà mái
gà mái ghẹ
gà mái tây
gà mèn
gà mên
gà mẹ
gà mới nở
gà mờ
gàn
gàn bát sách
gàn bướng
gàn dở
gàng
gàn gàn
gành
gà nhà
gà nhà bôi mặt đá nhau
gàn quải
gà nòi
gà nước
gào
gào khan
gào khóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 11:57:52