请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạch cửa họng
释义
hạch cửa họng
扁桃腺 <分布在上呼吸道内的一些类似淋巴结的组织。一般说的扁桃体指腭部的扁桃体, 左右各一, 形状象扁桃。也叫扁桃体。>
随便看
manh mục
manh nha
manh sắc
manh trường
manh tâm
manh tòng
ma nhà chưa tỏ, ma ngõ đã tường
manh động
Ma-ni-la
Manila
man khai
man man
man mác
man rợ
Man-ta
man trá
Ma-ní
ma núi
Man-đi-vơ
mao
mao cấn
mao cẩn
mao mạch
Mao Nan
mao quản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:06:42