请输入您要查询的越南语单词:
单词
lỗ mộng
释义
lỗ mộng
卯; 卯眼; 榫眼; 凿 <器物的零件或部件利用凹凸方式相连接的地方的凹进部分。>
随便看
người cha già dân tộc
người che chở
người chen vai, xe chạm chốt
người chen vai, xe chạm cốt
người cho thuê nhà
người cho thuê thuyền
người cho vay
người cho ở nhờ
người chung phòng bệnh
người chuyên nghề chăn dê
người chuyên sâu
người chuyên trách
người chuyện gì cũng biết
người chân thật nói lời thẳng thắn
người chèo thuyền
người chèo đò
người chăn cừu thuê
người chăn dê thuê
người chăn nuôi heo
người chăn nuôi lợn
người chăn thuê
người chơi nhạc
người chơi trống
người chưa kinh nghiệm
người chạy nhanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:13:28