请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạch toán
释义
hạch toán
轧 <核算; 查对。>
勾稽 <同'钩稽'。>
钩稽; 核计; 核算 <企业经营上的核查计算。>
hạch toán giá thành
核计成本。
hạch toán lợi nhuận.
核计利润。
hạch toán giá thành
核算成本。
hạch toán tiền vốn
资金核算。
hạch toán kinh tế
经济核算。
随便看
Lu-xa-ca
Luxembourg
lu-xơ
Luy
luyến
luyến mộ
luyến niệm
luyến tiếc
luyến ái
luyến ái đồng tính
luyện
luyện binh
luyện chế
luyện chữ
luyện câu
luyện công
luyện cốc
luyện cục
luyện dược
luyện gang
luyện giọng
luyện kim
luyện kim thuật
luyện mãi thành thép
luyện nhôm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:02:21