请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạch toán
释义
hạch toán
轧 <核算; 查对。>
勾稽 <同'钩稽'。>
钩稽; 核计; 核算 <企业经营上的核查计算。>
hạch toán giá thành
核计成本。
hạch toán lợi nhuận.
核计利润。
hạch toán giá thành
核算成本。
hạch toán tiền vốn
资金核算。
hạch toán kinh tế
经济核算。
随便看
hoà cốc
hoà dịu
hoà gian
hoà giải
hoà giải tranh chấp
hoà hiếu
hoà hiếu kết giao
hoà hoãn
hoà hoãn xung đột
hoà hảo
hoà hội
hoà hợp
hoà hợp dân tộc
hoà hợp êm thấm
hoài
Hoài An
hoài bão
hoài bão lớn lao
Hoài Bắc
hoài cảm
hoài cổ
hoài của
hoài cựu
hoài hoài
hoài hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:16:16