请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường tắt
释义
đường tắt
便道 ; 抄道 ; 抄道儿 <近便的小路; 顺便的路。>
đi chợ theo đường tắt gần hơn được năm dặm đường.
走抄道去赶集要近五里路。
捷径 <近路, 比喻能较快地达到目的的巧妙手段。>
快捷 <(速度)快; (行动)敏捷。>
随便看
tự lực
tự lực cánh sinh
tự miếu
tự mâu thuẫn
tự mãn
tự mình
tự mình biết mình
tự mình chấp chính
tự mình hiểu lấy
tự mình hại mình
tự mình không cắn được rốn mình
tự mình làm
tự mình làm lấy
tự mình nghĩ ra
tự mình nêu gương
tự mình phạm pháp
tự mình thực hành
tự mẫu
tự mở ra một con đường
tự nghiệm thấy
tự nghiệp
tự nghĩa
tự nghĩ là
tự nguyện
tự ngôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:25:48