请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường tắt
释义
đường tắt
便道 ; 抄道 ; 抄道儿 <近便的小路; 顺便的路。>
đi chợ theo đường tắt gần hơn được năm dặm đường.
走抄道去赶集要近五里路。
捷径 <近路, 比喻能较快地达到目的的巧妙手段。>
快捷 <(速度)快; (行动)敏捷。>
随便看
chia theo đầu người
chia thu nhập theo tỉ lệ
chia thầu
chia thức ăn
chia tần số
chia tổ
chia vui
chia xẻ
chia đôi
chia đúng cho
chia đều
chia đều hai bên
chia để trị
chia đồng ăn đủ
chi bao nhiêu, báo tiêu bấy nhiêu
chi biện
chi bên
chi bằng
chi bộ
chi bộ đoàn
chi bộ đảng
Chicago
chi chính
chi chít
chi chít khắp nơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 15:38:59